pad
/pæd/
Danh từ
- cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm
- tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ)
- lõi hộp mực đóng dấu
- cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...)
- gan bàn chân (loài vật); bàn chân (thỏ, cáo...)
- giỏ (dùng làm đơn vị đo lường)
- Anh - Mỹ tiếng lóng ổ ăn chơi; tiệm hút
Động từ
Kinh tế
- lớp đệm
- lớp lót
- mẩu xì gà
Kỹ thuật
- bạc dẫn khoan
- bạc đỡ
- bạc lót lớp đệm
- bàn phím
- bệ
- bó
- bộ đệm
- đế
- đệm
- đệm tựa
- gói
- gối tựa
- khối
- lớp đệm hàn
- lớp đệm/ xỉ hàn
- má phanh
- rãnh nở nhiệt
- sàn để lắp
- san phẳng (đường)
- vật đệm đá đệm
Điện
- bộ suy giảm (cố định)
- tụ điện điều chỉnh
Xây dựng
- dầm đỡ (ở mỏ) (cái) gối
- dầm dưới
- xà dưới
Y học
- đệm bông gòn
Cơ khí - Công trình
- đệm đỡ
Chủ đề liên quan
Thảo luận