1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pad

pad

/pæd/
Danh từ
  • cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm
  • tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ)
  • lõi hộp mực đóng dấu
  • cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...)
  • gan bàn chân (loài vật); bàn chân (thỏ, cáo...)
  • giỏ (dùng làm đơn vị đo lường)
Động từ
  • đệm, lót, độn (áo...)
  • (thường + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách...)
Thành ngữ
  • padded cell
    • buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên)
Kinh tế
  • lớp đệm
  • lớp lót
  • mẩu xì gà
Kỹ thuật
  • bạc dẫn khoan
  • bạc đỡ
  • bạc lót lớp đệm
  • bàn phím
  • bệ
  • bộ đệm
  • đế
  • đệm
  • đệm tựa
  • gói
  • gối tựa
  • khối
  • lớp đệm hàn
  • lớp đệm/ xỉ hàn
  • má phanh
  • rãnh nở nhiệt
  • sàn để lắp
  • san phẳng (đường)
  • vật đệm đá đệm
Điện
  • bộ suy giảm (cố định)
  • tụ điện điều chỉnh
Xây dựng
  • dầm đỡ (ở mỏ) (cái) gối
  • dầm dưới
  • xà dưới
Y học
  • đệm bông gòn
Cơ khí - Công trình
  • đệm đỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận