knight
/nait/
Danh từ
Thành ngữ
- knight bachelor
- hiệp sĩ thường (chưa được phong tước)
- knight commander
- hiệp sĩ đã được phong tước
- knight of the brush
- đùa cợt hoạ sĩ
- knight of the cleaver
- đùa cợt người bán thịt
- knight of the fortune
- kẻ phiêu lưu, kẻ mạo hiểm
- knight of industry
- tay đại bợm
- knight of the knife
- knight of the needle (shears, thimble)
- knight of the pencil (pen, quill)
- đùa cợt nhà văn; nhà báo
- knight of the pestle
- từ cổ nhà bào chế, dược sĩ
- knight of the post
- người sống bằng nghề làm nhân chứng láo
- knight of the road
- người đi chào hàng
- kẻ cướp đường
- knight of the whip
- đùa cợt người đánh xe ngựa
Động từ
- phong tước hầu (ở Anh)
Chủ đề liên quan
Thảo luận