1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thimble

thimble

/"θimbl/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • đầu cáp
  • khớp nối
  • lỗ cáp
  • ống
  • ống bọc
  • ống hình trụ
  • ống lồng
  • ống lót
  • ống lót trục chính
  • ống luồn
  • ống trụ (để dùng ở chậu nấu thủy tinh quang học)
  • tai
  • vấu
  • vòng
Giao thông - Vận tải
  • đầu váp (có đai)
Xây dựng
  • măng song thẳng
  • ống nối
Hóa học - Vật liệu
  • vòng sắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận