1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brush

brush

/brʌʃ/
Danh từ
Động từ
  • chải, quét
  • vẽ lên (giấy, lụa...)
  • chạm qua, lướt qua (vật gì)
Nội động từ
Thành ngữ
  • to brush aside
  • to brush away
    • phủi đi, phẩy đi, chải đi
    • nghĩa bóng (như) to brush aside
  • to brush off
    • gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi
    • chạy trốn thật nhanh
  • to brush over
    • chải, phủi (bụi) bằng bàn chải
    • quét (vôi, sơn...) lên
    • chạm nhẹ phải, lướt phải
  • to brush up
    • đánh bóng (bằng bàn chải)
    • ôn lại, xem lại
Kinh tế
  • bàn chải
  • chải
  • quét
  • sự chải
Kỹ thuật
  • bàn chải
  • bút vẽ
  • chải
  • chổi sơn
  • cọ lông
Kỹ thuật Ô tô
  • bàn chải đánh bóng
  • cọ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận