brush
/brʌʃ/
Danh từ
Thành ngữ
- to brush aside
- nghĩa bóng bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)
- to brush away
- phủi đi, phẩy đi, chải đi
- nghĩa bóng (như) to brush aside
- to brush off
- gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi
- chạy trốn thật nhanh
- to brush over
- chải, phủi (bụi) bằng bàn chải
- quét (vôi, sơn...) lên
- chạm nhẹ phải, lướt phải
- to brush up
- đánh bóng (bằng bàn chải)
- ôn lại, xem lại
Kinh tế
- bàn chải
- chải
- quét
- sự chải
Kỹ thuật
- bàn chải
- bút vẽ
- chải
- chổi sơn
- cọ lông
Kỹ thuật Ô tô
- bàn chải đánh bóng
- cọ
Chủ đề liên quan
Thảo luận