1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quill

quill

/kwil/
Danh từ
  • ống lông (lông chim)
  • lông cánh; lông đuôi (cũng quill feather)
  • lông nhím
  • bút lông ngỗng (cũng quill pen); phao bằng ống lông (để đi câu); tăm bằng ống lông; cái gảy đàn bằng ống lông
  • ông chỉ, thoi chỉ
  • thanh quế
  • vỏ canh ki na cuộn vỏ đỏ
  • âm nhạc cái sáo
Thành ngữ
Động từ
  • cuộn thành ống
  • cuộn chỉ vào ống
Kỹ thuật
  • dây dẫn lửa
  • ống
  • ống lồng
  • ống lót trục chính
  • pittông trụ trượt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận