shears
Danh từ
- dụng cụ để xén (to, hình dạng như cái kéo dùng để xén lông cừu, tỉa hàng dậu )
Kỹ thuật
- cái kéo to
- cần trục
- dao cắt
- dụng cụ cắt
- đường trượt
- giá đỡ
- kéo
- kéo cắt kim loại
- lưỡi cắt
- mặt trượt
- máy cắt
- máy cắt (đứt)
- máy cắt đứt
- máy đột
Cơ khí - Công trình
- vách bên (thân máy)
Chủ đề liên quan
Thảo luận