1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cleaver

cleaver

/"kli:və/
Danh từ
  • người bổ, người chẻ
  • con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi)
Xây dựng
  • búa đạp vụn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận