Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cleaver
cleaver
/"kli:və/
Danh từ
người bổ, người chẻ
con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi)
Xây dựng
búa đạp vụn
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận