Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ padded
padded
Tính từ
bịt, độn (bông)
Kỹ thuật
được đệm
được độn
được nhồi
lót
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận