1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ padded

padded

Tính từ
  • bịt, độn (bông)
Kỹ thuật
  • được đệm
  • được độn
  • được nhồi
  • lót
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận