1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ squire

squire

/"skwaiə/
Danh từ
  • địa chủ, điền chủ
  • người đi hộ vệ; người nịnh đầm
    • squire of dames:

      người hay chú ý đến phụ nữ; người hay lui tới chỗ có phụ nữ con gái

  • sử học người cận vệ (của hiệp sĩ)
Động từ
  • chăm nom, săn sóc; đi hộ vệ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận