Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ squire
squire
/"skwaiə/
Danh từ
địa chủ, điền chủ
người đi hộ vệ; người nịnh đầm
squire
of
dames
:
người hay chú ý đến phụ nữ; người hay lui tới chỗ có phụ nữ con gái
sử học
người cận vệ (của hiệp sĩ)
Động từ
chăm nom, săn sóc; đi hộ vệ
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận