1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boss

boss

/bɔs/
Danh từ
  • tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch
  • tiếng lóng ông chủ, thủ trưởng
  • Anh - Mỹ ông trùm (của một tổ chức chính trị)
  • (như) bos
Động từ
Kinh tế
  • cai thợ
  • chủ
  • giám công ...
  • thợ cả
  • xếp
Kỹ thuật
  • búa đập
  • búa rèn
  • bướu
  • đá phiến than
  • đe định hình
  • điều khiển
  • đốc công
  • khoét lỗ
  • khuôn
  • kiến trúc vòm
  • lãnh đạo
  • mấu lồi
  • mũi nhô
  • ống bọc
  • ống lót
  • vấu
  • vòm
Cơ khí - Công trình
  • bậc mayơ
  • búa rèn khuôn
  • cánh gia cố
  • đe địa hình
  • gờ lồi
  • quản đốc
  • vấu lồi
Kỹ thuật Ô tô
  • gờ (mayơ bánh xe)
Toán - Tin
  • kiến trúc bướu
  • thẻ vòm
Xây dựng
  • mấu gỗ
  • thể vòm
Hóa học - Vật liệu
  • sét than dạng phiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận