Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ showing
showing
Danh từ
sự trình diễn, hành động trình diễn
hồ sơ, chứng cứ (của sự thành công, chất lượng của ai/cái gì)
Thảo luận
Thảo luận