1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ showing

showing

Danh từ
  • sự trình diễn, hành động trình diễn
  • hồ sơ, chứng cứ (của sự thành công, chất lượng của ai/cái gì)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận