fold
/fould/
Danh từ
- bãi rào (nhốt động vật)
- nghĩa bóng các con chiên
- Anh - Mỹ nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích
- nếp gấp
- khe núi, hốc núi
- khúc cuộn (của con rắn)
- trắc địa nếp oằn
Động từ
- gấp, gập; vén, xắn
- khoanh (tay)
- bọc kỹ; bao phủ
- ôm, ãm (vào lòng)
Nội động từ
- gập lại, gấp nếp lại
Kinh tế
- bãi động vật rào
Kỹ thuật
- cuốn
- đường rãnh
- đường xoi
- gập
- gấp (mép)
- gấp lại
- gấp nếp
- nếp
- nếp gấp
- nếp gập
- nếp uốn
- sự gấp nếp
- uốn cong
- uốn mép
- xoi rãnh
Toán - Tin
- gấp
Hóa học - Vật liệu
- khúc uốn
Xây dựng
- uốn gấp
- xếp lại
Chủ đề liên quan
Thảo luận