1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fold

fold

/fould/
Danh từ
  • bãi rào (nhốt động vật)
  • nghĩa bóng các con chiên
  • Anh - Mỹ nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích
  • nếp gấp
  • khe núi, hốc núi
  • khúc cuộn (của con rắn)
  • trắc địa nếp oằn
Thành ngữ
Động từ
Nội động từ
  • gập lại, gấp nếp lại
Kinh tế
  • bãi động vật rào
Kỹ thuật
  • cuốn
  • đường rãnh
  • đường xoi
  • gập
  • gấp (mép)
  • gấp lại
  • gấp nếp
  • nếp
  • nếp gấp
  • nếp gập
  • nếp uốn
  • sự gấp nếp
  • uốn cong
  • uốn mép
  • xoi rãnh
Toán - Tin
  • gấp
Hóa học - Vật liệu
  • khúc uốn
Xây dựng
  • uốn gấp
  • xếp lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận