1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ decoration

decoration

/,dekə"reiʃn/
Danh từ
  • sự trang hoàng
  • đồ trang hoàng, đồ trang trí
  • huân chương; huy chương
Kinh tế
  • sự trang trí
  • trang hoàng
Kỹ thuật
  • sự trang trí
Xây dựng
  • sự trang hoàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận