1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fancy

fancy

/"fænsi/
Danh từ
  • sự tưởng tượng
  • sự võ đoán
  • tính đồng bóng
  • ý muốn nhất thời
  • sở thích, thị hiếu
    • the fancy:

      những người hâm mộ (một môn thể thao gì); những người thích (một thú riêng gì); những người hâm mộ quyền Anh

Tính từ
  • có trang hoàng, có trang trí
  • nhiều màu hoa
  • lạ lùng, vô lý
  • đồng bóng
  • tưởng tượng
  • để làm cảnh, để trang hoàng
Động từ
  • tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng
  • mến, thích
  • nuôi động vật làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh
Thành ngữ
Kinh tế
  • loại được ưa chuộng
  • loại hảo hạng
Xây dựng
  • khác thường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận