1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crow

crow

/krou/
Danh từ
  • con quạ
  • cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy (cũng crow bar)
  • tiếng gà gáy
  • tiếng trẻ con bi bô
Thành ngữ
Nội động từ
  • gáy (gà)
  • nói bi bô trẻ con
  • reo mừng (khi chiến thắng)
Kỹ thuật
  • cái kìm
  • móc hàng
  • vòng kẹp
  • xà beng
Cơ khí - Công trình
  • gậy sắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận