crow
/krou/
Danh từ
- con quạ
- cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy (cũng crow bar)
- tiếng gà gáy
- tiếng trẻ con bi bô
Thành ngữ
Nội động từ
- gáy (gà)
- nói bi bô trẻ con
- reo mừng (khi chiến thắng)
Kỹ thuật
- cái kìm
- móc hàng
- vòng kẹp
- xà beng
Cơ khí - Công trình
- gậy sắt
Chủ đề liên quan
Thảo luận