mirror
/"mirə/
Danh từ
- gương
- nghĩa bóng hình ảnh trung thực (của cái gì)
Động từ
- phản chiếu, phản ánh
Kỹ thuật
- gương
- gương chiếu hậu
- gương phản chiếu
- kính
- phản chiếu
Toán - Tin
- đối xứng gương
Chủ đề liên quan
Thảo luận