1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ anatomy

anatomy

/ə"nætəmi/
Danh từ
  • thuật mổ xẻ
  • khoa giải phẫu
  • bộ xương; xác ướp (dùng để học)
  • người gầy giơ xương
Y học
  • cơ thể học
Xây dựng
  • giải phẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận