Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ anatomy
anatomy
/ə"nætəmi/
Danh từ
thuật mổ xẻ
khoa giải phẫu
bộ xương; xác ướp (dùng để học)
người gầy giơ xương
Y học
cơ thể học
Xây dựng
giải phẫu
Chủ đề liên quan
Y học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận