1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ width

width

/wid /
Danh từ
Kinh tế
  • chiều ngang
  • chiều rộng
  • chiều rộng, chiều ngang
Kỹ thuật
  • bề rộng
  • độ rộng
  • độ rộng theo set
  • khẩu độ
  • set
  • vải khăn trải giường
  • vải khổ rộng
  • vĩ độ
Toán - Tin
  • chiều (rộng)
  • độ rộng, khoảng rộng
Xây dựng
  • độ dày (của vỉa)
  • khổ vải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận