1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carpentry

carpentry

/"kɑ:pintri/
Danh từ
  • nghề thợ mộc
  • rui (kèo nhà)
Kỹ thuật
  • công việc mộc
  • nghề mộc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận