1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ alarm

alarm

/ə"lɑ:m/
Danh từ
  • sự báo động, sự báo nguy
  • còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động
  • đồng hồ báo thức (cũng alarm clock)
  • sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ
Kỹ thuật
  • báo động
  • báo nguy
  • máy báo hiệu
  • sự báo động
  • sự báo hiệu
  • tín hiệu báo động
Cơ khí - Công trình
  • bộ phận báo hiệu
  • thiết bị báo hiệu
Toán - Tin
  • cảnh báo báo động
  • sự báo nguy
  • sự cảnh báo
Điện tử - Viễn thông
  • cấp báo
Xây dựng
  • hiệu báo động
  • máy cấp báo
Hóa học - Vật liệu
  • thiết bị báo động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận