1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ defiance

defiance

/di"faiəns/
Danh từ
  • sự thách thức
  • sự bất chấp, sự coi thường, sự không tuân theo
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận