1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ variance

variance

/"veəriəns/
Danh từ
  • sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn
  • sự xích mích; mối bất hoà
  • sự thay đổi (về thời tiết...)
Kinh tế
  • bất đồng
  • bất đồng (số)
  • biến dị
  • biến đổi
  • chênh lệch
  • đội khác
  • phương sai
  • số chênh lệch
  • số lệch sai
  • sự biến động
  • sự khác biệt
  • sự thay đổi
Kỹ thuật
  • số bậc tự do
  • sự thay đổi
Toán - Tin
  • phương sai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận