the roar of a lion:
tiếng gầm của con sư tử
the roar of the waves on the rocks:
tiếng sóng vỗ vào vách ầm ầm
the roar of the connon:
tiếng đại bác nổ ầm ầm, tiếng gầm của đại bác
to set the whole table in a roar:
làm cho cả bàn ăn cười phá lên
the lion roared:
con sư tử gầm
to roar like a bull:
rống lên như bò
cannons roar:
đại bác nổ ầm ầm
to roar with pain:
la thét vì đau đớn; rống lên vì đau đớn
to roar with laughter:
cười om sòm, cười phá lên
to roar someone down:
hét lên bắt ai phải im
to roar oneself hoarse:
hét đến khản tiếng
Thảo luận