1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ roar

roar

/rɔ:/
Danh từ
  • tiếng gầm, tiếng rống
  • tiếng ầm ầm
  • tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên
Nội động từ
  • gầm, rống lên (sư tử, hổ...)
  • nổ đùng đùng, nổ ầm ầm, vang lên ầm ầm
  • la thét om sòm
  • thở khò khè (ngựa ốm)
Động từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận