chisel
/"tʃizl/
Danh từ
- cái đục, cái chàng
- (the chisel) nghệ thuật điêu khắc
- tiếng lóng sự lừa đảo
Động từ
- đục; chạm trổ
- tiếng lóng lừa đảo
Kinh tế
- bột
- chạm trổ
- đục
- sự cắt
- sự đục
Kỹ thuật
- cái chàng
- chạm
- chạm trổ
- dao khắc
- đầu choòng
- đẽo
- đục
- đục lỗ mộng
- lưỡi xới
- mũi khoan
- mũi khoan đập
- thải
- xà beng
Xây dựng
- cắt phoi
Vật lý
- thanh bẩy
Cơ khí - Công trình
- trở
Chủ đề liên quan
Thảo luận