1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ chisel

chisel

/"tʃizl/
Danh từ
  • cái đục, cái chàng
  • (the chisel) nghệ thuật điêu khắc
  • tiếng lóng sự lừa đảo
Động từ
Kinh tế
  • bột
  • chạm trổ
  • đục
  • sự cắt
  • sự đục
Kỹ thuật
  • cái chàng
  • chạm
  • chạm trổ
  • dao khắc
  • đầu choòng
  • đẽo
  • đục
  • đục lỗ mộng
  • lưỡi xới
  • mũi khoan
  • mũi khoan đập
  • thải
  • xà beng
Xây dựng
  • cắt phoi
Vật lý
  • thanh bẩy
Cơ khí - Công trình
  • trở
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận