1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gem

gem

/dʤem/
Danh từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • ngọc
Hóa học - Vật liệu
  • đá quí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận