collection
/kə"lekʃn/
Danh từ
- sự tập họp, sự tụ họp
- sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm
sự thu thuế
tập tem sưu tầm
- sự quyên góp
to make a collection; to take up a collection:
mở cuộc quyên góp
- (số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc-phớt và các trường đại học khác)
Kinh tế
- nhờ thu
- nhờ thu qua ngân hàng
- số tiền thu được
- sự thu
- sưu tập
- thu hộ
- thu nợ
Kỹ thuật
- sự tập hợp
- sự thu gom
- sự thu nhập
- sự thu thập
- tập hợp
- thu thập
Môi trường
- sự chặn (dầu)
Điện
- sự gom
Xây dựng
- sưu tập
Toán - Tin
- tập hợp bài viết
Chủ đề liên quan
Thảo luận