Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ loggerhead
loggerhead
/"lɔgəhed/
Danh từ
người ngu xuẩn, người ngu đần
dụng cụ làm chảy nhựa đường
động vật
rùa caretta
Thành ngữ
to
be
at
loggerhead
with
cãi nhau với, bất hoà với
to
set
at
loggerhead
(xem) set
to
come
(fall,
go)
to
loggerhead
cãi nhau, bất hoà
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận