1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ detention

detention

/di"tenʃn/
Danh từ
  • sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù
  • sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học
  • sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)
  • sự chậm trễ bắt buộc
Kinh tế
  • bắt giữ
  • cầm giữ
  • giam giữ
  • giữ
  • lưu giữ
  • lưu tàu
Kỹ thuật
  • sự giữ
  • sự giữ nước
Cơ khí - Công trình
  • sự chứa
  • sự trữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận