Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ detention
detention
/di"tenʃn/
Danh từ
sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù
a
house
of
detention
:
nhà tù, nhà giam
detention
barracks
:
quân sự
trại gian
sự phạt không cho ra ngoài; sự bắt ở lại trường sau khi tan học
sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...)
sự chậm trễ bắt buộc
Kinh tế
bắt giữ
cầm giữ
giam giữ
giữ
lưu giữ
lưu tàu
Kỹ thuật
sự giữ
sự giữ nước
Cơ khí - Công trình
sự chứa
sự trữ
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận