1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ barracks

barracks

Danh từ
  • trại lính; doanh trại
  • As punishment, the men were confined to barracks
  • Mọi người bị trừng phạt, không được phép ra khỏi doanh trại
  • toà nhà to xấu xí
Kỹ thuật
  • doanh trại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận