1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ appreciative

appreciative

/ə"pri:ʃjətiv/
Tính từ
  • biết đánh giá, biết thưởng thức
  • khen ngợi, đánh giá cao, tán thưởng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận