Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ appreciative
appreciative
/ə"pri:ʃjətiv/
Tính từ
biết đánh giá, biết thưởng thức
to
be
appreciative
of
music
:
biết thưởng thức âm nhạc
khen ngợi, đánh giá cao, tán thưởng
Thảo luận
Thảo luận