Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ amuse
amuse
/ə"mju:z/
Động từ
làm vui, làm thích thú, làm buồn cười; giải trí, tiêu khiển
hard
to
amuse
:
khó làm cho vui được
to
be
amused
with
(by,
at)
something
:
giải trí (tiêu khiển)
lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão
từ cổ
lừa, dụ, làm mát cảnh giác
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận