1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amuse

amuse

/ə"mju:z/
Động từ
  • làm vui, làm thích thú, làm buồn cười; giải trí, tiêu khiển
  • lừa phỉnh, phỉnh phờ ai bằng những lời hứa hão
  • từ cổ lừa, dụ, làm mát cảnh giác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận