Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ observed
observed
Danh từ
the observed
đối tượng quan sát
the
observed
of
all
observers
:
trung tâm chú ý của mọi người
Toán - Tin
bị quan sát
được quan sát
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận