1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cue

cue

/kju:/
Danh từ
  • sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu
  • vai tuồng (được nhắc ra sân khấu)
  • cách xử lý thích hợp; hành động thích hơn
  • sân khấu vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra sân khấu)
  • điện ảnh lời chú thích
  • radio tín hiệu
  • tâm trạng
  • gậy chơi bi-a
  • tóc đuôi sam
Kỹ thuật
  • bổ sung
  • bổ sung từ khóa
  • ký hiệu điều khiển
  • thêm vào
  • tín hiệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận