cue
/kju:/
Danh từ
- sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu
- vai tuồng (được nhắc ra sân khấu)
- cách xử lý thích hợp; hành động thích hơn
- sân khấu vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra sân khấu)
- điện ảnh lời chú thích
- radio tín hiệu
- tâm trạng
- gậy chơi bi-a
- tóc đuôi sam
Kỹ thuật
- bổ sung
- bổ sung từ khóa
- ký hiệu điều khiển
- thêm vào
- tín hiệu
Chủ đề liên quan
Thảo luận