laurel wreath:
vòng nguyệt quế
to win (gain, reap) laurels:
thắng trận; công thành danh toại
to look to one"s laurels:
lưu tâm bảo vệ vinh dự đã đạt được; phòng ngừa kẻ kinh địch
to rest on one"s laurels:
thoả mân với vinh dự đã đạt được
Thảo luận