1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wreath

wreath

/ri:θ, àsnh ri:ðz/
Danh từ
  • vòng hoa; vòng hoa tang
  • luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn
  • thơ ca vòng người xem, vòng người nhảy múa
Kỹ thuật
  • tay vịn cầu thang
Xây dựng
  • tay vịn cầu thang (chỗ quanh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận