Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wreath
wreath
/ri:θ, àsnh ri:ðz/
Danh từ
vòng hoa; vòng hoa tang
luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn
thơ ca
vòng người xem, vòng người nhảy múa
Kỹ thuật
tay vịn cầu thang
Xây dựng
tay vịn cầu thang (chỗ quanh)
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận