Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ elder
elder
/"eldə/
Tính từ
nhiều tuổi hơn
elder
brother
:
anh
Danh từ
người nhiều tuổi hơn
(số nhiều) bậc huynh trưởng
thực vật học
cây cơm cháy
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận