manager
/"mænidʤə/
Danh từ
- người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
Kinh tế
- giám đốc
- người quản lý
- viên quản lý
Kỹ thuật
- bộ quản lý
- giám đốc
- người điều hành
- người quản lý
- nhà cung cấp
- quản đốc
- quản lý
Toán - Tin
- quản lý viên
Chủ đề liên quan
Thảo luận