1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ explain

explain

/iks"plein/
Động từ
  • giảng, giảng giải, giải nghĩa
  • giải thích, thanh minh
Thành ngữ
  • to explain away
    • thanh minh (lời nói bất nhã...)
    • giải thích làm cho hết sợ (ma...)
Kỹ thuật
  • giải thích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận