1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attachment

attachment

/ə"tætʃmənt/
Danh từ
  • sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác)
  • cái dùng để buộc
  • vật bị buộc (vào vật khác)
  • lòng quyến luyến, sự gắn bó
  • pháp lý sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá)
  • kỹ thuật đồ gá lắp, phụ tùng
Kinh tế
  • phong tỏa tài sản (của người thiếu nợ)
  • phụ kiện (kèm theo một đơn bảo hiểm, một vận đơn ...)
  • sai áp (hàng hóa, tài sản)
  • sự bắt nợ
  • tịch biên
  • tịch thu
  • vật phụ
  • việc bắt giữ
Kỹ thuật
  • dây buộc
  • đồ gá
  • gắn liền
  • phụ kiện
  • phụ tùng
  • sự kẹp
  • sự nối chặt
  • sự nối liền
  • sự phối hợp
  • thiết bị phụ
Toán - Tin
  • cái kèm theo
  • phần kèm theo
  • văn bản đính kèm
Xây dựng
  • cầu kiện liên kết
Y học
  • quyến luyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận