attachment
/ə"tætʃmənt/
Danh từ
Kinh tế
- phong tỏa tài sản (của người thiếu nợ)
- phụ kiện (kèm theo một đơn bảo hiểm, một vận đơn ...)
- sai áp (hàng hóa, tài sản)
- sự bắt nợ
- tịch biên
- tịch thu
- vật phụ
- việc bắt giữ
Kỹ thuật
- dây buộc
- đồ gá
- gắn liền
- phụ kiện
- phụ tùng
- sự kẹp
- sự nối chặt
- sự nối liền
- sự phối hợp
- thiết bị phụ
Toán - Tin
- cái kèm theo
- phần kèm theo
- văn bản đính kèm
Xây dựng
- cầu kiện liên kết
Y học
- quyến luyến
Chủ đề liên quan
Thảo luận