Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ entertain
entertain
/,entə"tein/
Động từ
tiếp đãi; chiêu đãi
giải trí, tiêu khiển
nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...)
hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...)
trao đổi (thư từ...)
Thành ngữ
to
entertain
a
discourse
upon
something
từ cổ
văn học
bàn về cái gì
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Văn học
Thảo luận
Thảo luận