1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entertain

entertain

/,entə"tein/
Động từ
  • tiếp đãi; chiêu đãi
  • giải trí, tiêu khiển
  • nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...)
  • hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...)
  • trao đổi (thư từ...)
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận