Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ discourse
discourse
/dis"kɔ:s/
Danh từ
bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo
từ cổ
cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận
to
hold
discourse
with
someone
on
something
:
nói chuyện việc gì với ai
Nội động từ
nói chuyện, chuyện trò, đàm luận
(+ on, upon) thuyết trình về; nghị luận về (một vấn đề gì)
Toán - Tin
biện luận
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận