sauce
/sɔ:s/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
- cho nước xốt, thêm nước xốt
- duộc ghỷ khùn hỗn xược (với ai)
- từ hiếm cho thêm gia vị
- nghĩa bóng làm thích thú, làm thú vị; pha mắm pha muối
Kinh tế
- món ăn độn bằng rau
- nêm nước sốt
- nước sốt
- quả nghiền nhỏ
Kỹ thuật
- xốt
Xây dựng
- đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)
Chủ đề liên quan
Thảo luận