1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sauce

sauce

/sɔ:s/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • cho nước xốt, thêm nước xốt
  • duộc ghỷ khùn hỗn xược (với ai)
  • từ hiếm cho thêm gia vị
  • nghĩa bóng làm thích thú, làm thú vị; pha mắm pha muối
Kinh tế
  • món ăn độn bằng rau
  • nêm nước sốt
  • nước sốt
  • quả nghiền nhỏ
Kỹ thuật
  • xốt
Xây dựng
  • đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận