1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gander

gander

/"gændə/
Danh từ
  • con ngỗng đực
  • người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch
  • tiếng lóng người đã có vợ
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận