Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gander
gander
/"gændə/
Danh từ
con ngỗng đực
người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch
tiếng lóng
người đã có vợ
Thành ngữ
sauce
for
the
goose
is
sauce
for
the
gander
cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận