1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ration

ration

/"ræʃn/
Danh từ
  • khẩu phần
  • (số nhiều) lương thực, thực phẩm
Động từ
Kinh tế
  • chia khẩu phần
  • cung ứng theo định lượng
  • khẩu phần
  • lương thực
  • phần
  • suất
  • thực phẩm
Kỹ thuật
  • khẩu phần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận