1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ coupon

coupon

/"ku:pɔn/
Danh từ
  • vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...)
  • phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với hàng mua)
Kinh tế
  • cuống lãi
  • lãi phiếu
  • lãi suất (của trái phiếu có mức lời cố định)
  • phân phát phiếu thưởng
  • phiếu chia khẩu phần (để mua hàng, như thực phẩm, vải...)
  • phiếu giảm giá
  • phiếu lãi
  • phiếu phân phối
  • phiếu trả lãi
  • vé liền (phần vé dính liền với vé chính, xé riêng ra được)
Kỹ thuật
  • mẫu thí nghiệm
  • phiếu
Hóa học - Vật liệu
  • cupôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận