Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ serving
serving
Danh từ
ống bọc cáp
một phần nhỏ thức ăn, thức uống
Kinh tế
khẩu phần
Kỹ thuật
sự bảo dưỡng
sự phục vụ
Điện
lớp bọc cáp
Điện lạnh
ống bọc cáp
vỏ đệm bọc cáp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận