1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ serving

serving

Danh từ
  • ống bọc cáp
  • một phần nhỏ thức ăn, thức uống
Kinh tế
  • khẩu phần
Kỹ thuật
  • sự bảo dưỡng
  • sự phục vụ
Điện
  • lớp bọc cáp
Điện lạnh
  • ống bọc cáp
  • vỏ đệm bọc cáp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận