1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ upset

upset

/ p"set/
Động từ
  • làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng
  • làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn
  • làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...)
  • làm bối rối, làm lo ngại
  • hàng hải làm lật úp (thuyền...)
  • kỹ thuật chồn
Danh từ
  • sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng
  • tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn
  • sự bối rối, sự lúng túng
  • sự c i lộn, sự bất hoà
  • trạng thái nôn nao khó chịu
  • thể thao kết qu bất ngờ
  • kỹ thuật sự chồn
Kỹ thuật
  • dát phẳng (không tạo hình)
  • lật
  • lật đổ
  • rối loạn
  • sự chồn
  • sự ép thẳng
  • sự lật úp
  • sự rối loạn
  • sự tán
Xây dựng
  • đảo lộn
Giao thông - Vận tải
Cơ khí - Công trình
  • sự đẩy lên
  • xe đổ
Hóa học - Vật liệu
  • sự rèn chồn (cần ống khoan)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận