1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ scarce

scarce

/skeəs/
Tính từ
  • khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm
Thành ngữ
Xây dựng
  • khan hiếm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận