Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ scarce
scarce
/skeəs/
Tính từ
khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm
a
scarce
book
:
sách hiếm, sách khó tìm
Thành ngữ
to
make
oneself
scarce
(xem) make
Xây dựng
khan hiếm
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận