1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mar

mar

/mɑ:/
Động từ
  • làm hư, làm hỏng, làm hại
    • to make or mar:

      một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại

Kỹ thuật
  • làm xây xát
  • làm xước
  • sự hư hỏng
  • vết xước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận