Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mar
mar
/mɑ:/
Động từ
làm hư, làm hỏng, làm hại
to
make
or
mar
:
một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại
Kỹ thuật
làm xây xát
làm xước
sự hư hỏng
vết xước
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận