Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ headway
headway
/"hedwei/
Danh từ
sự tiến bộ, sự tiến triển
to
make
:
tiến bộ, tiến tới
khoảng cách thời gian (giữa hai chiếc xe cùng đi một đường)
hàng hải
sự đi; tốc độ đi (của tàu)
kiến trúc
bề cao vòm
Xây dựng
bề cao vòm
chiều cao gabarit
grabarit
công trình
Giao thông - Vận tải
hành trình tiến
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kiến trúc
Xây dựng
Công trình
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận