1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ headway

headway

/"hedwei/
Danh từ
  • sự tiến bộ, sự tiến triển
    • to make:

      tiến bộ, tiến tới

  • khoảng cách thời gian (giữa hai chiếc xe cùng đi một đường)
  • hàng hải sự đi; tốc độ đi (của tàu)
  • kiến trúc bề cao vòm
Xây dựng
Giao thông - Vận tải
  • hành trình tiến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận